Có 1 kết quả:
兵戎 bīng róng ㄅㄧㄥ ㄖㄨㄥˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
vũ khí
Từ điển Trung-Anh
(1) arms
(2) weapons
(2) weapons
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0