Có 1 kết quả:

兵戎 bīng róng ㄅㄧㄥ ㄖㄨㄥˊ

1/1

Từ điển phổ thông

vũ khí

Từ điển Trung-Anh

(1) arms
(2) weapons

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0